Có 4 kết quả:

末世 mò shì ㄇㄛˋ ㄕˋ漠視 mò shì ㄇㄛˋ ㄕˋ漠视 mò shì ㄇㄛˋ ㄕˋ默示 mò shì ㄇㄛˋ ㄕˋ

1/4

mò shì ㄇㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

last phase (of an age)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignore
(2) to neglect
(3) to treat with contempt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignore
(2) to neglect
(3) to treat with contempt

Bình luận 0

mò shì ㄇㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hint
(2) to imply
(3) implied
(4) tacit

Bình luận 0